Phiên âm : guār duō, zǐr shǎo.
Hán Việt : qua nhi đa, tử nhi thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好話沒有, 閒話卻是一堆。形容人好搬弄口舌。《醒世姻緣傳》第二回:「他聽見了, 瓜兒多, 子兒少, 又道是怎麼合人擦肩膀, 怎麼合人溜眼睛。」