VN520


              

瓜兒多, 子兒少

Phiên âm : guār duō, zǐr shǎo.

Hán Việt : qua nhi đa, tử nhi thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好話沒有, 閒話卻是一堆。形容人好搬弄口舌。《醒世姻緣傳》第二回:「他聽見了, 瓜兒多, 子兒少, 又道是怎麼合人擦肩膀, 怎麼合人溜眼睛。」


Xem tất cả...